TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Huyệt Ngoài Kinh Lưng Bụng

Ngày cập nhật mới nhất: 11/02/2025 Triều Đông Y Google News

Khám phá hệ thống huyệt vị ngoài kinh vùng lưng – bụng, bao gồm các huyệt Giáp Tích, Đởm Du, Tỳ Du. Tìm hiểu vị trí, chủ trị, cách tác động để điều hòa khí huyết, giảm đau nhức, tăng cường sức khỏe.

Vị trí, tên gọi huyệt ngoài kinh vùng lưng bụng
Vị trí, tên gọi huyệt ngoài kinh vùng lưng bụng

1. HUYỆT SUYỄN TỨC (喘息)

Đặc điểm Mô tả
Tên gọi khác Không
Ý nghĩa “Suyễn tức” có nghĩa là “thở gấp, khó thở”, phản ánh tác dụng chính của huyệt
Vị trí
  • Nằm trên đường ngang qua mỏm gai đốt sống cổ 7 (C7) – đốt sống cổ cuối cùng, thường nhô cao nhất khi cúi đầu.
  • Từ mỏm gai C7 đo ngang ra mỗi bên 1 thốn (đơn vị đo chiều dài cổ truyền, tương đương chiều rộng ngón tay cái).
Giải phẫu – Da: Vùng da này chịu sự chi phối của tiết đoạn thần kinh C8, có thể nhạy cảm hơn ở những người có vấn đề về hô hấp.
– Cơ: Dưới da là các lớp cơ quan trọng:

      • Cơ thang: Cơ lớn hình thang, có vai trò trong vận động vai và cổ.
      • Cơ trám: Nằm sâu hơn cơ thang, giúp cố định xương bả vai.
      • Cơ gối đầu, cơ gối cổ: Các cơ nhỏ hơn, tham gia vào vận động đầu và cổ.
      • Cơ ngang gai: Nằm sâu nhất, dọc theo cột sống.

– Xương: Xương sống cổ 7 hoặc đốt sống lưng 1 (D1).
– Thần kinh:

      • Vận động: Nhánh của dây thần kinh sọ XI (dây thần kinh phụ) và các nhánh từ đám rối thần kinh cổ sâu.
      • Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh C8.
Tác dụng – Chính:

      • Hen suyễn: Giúp giảm co thắt phế quản, giãn phế quản, làm thông thoáng đường thở.
      • Khó thở: Cải thiện chức năng hô hấp, giảm cảm giác khó thở do nhiều nguyên nhân (viêm phế quản, COPD…).
      • Giảm ho: Có thể giảm ho do các bệnh lý về đường hô hấp.
      • Mẩn ngứa (dị ứng): Có thể hỗ trợ điều trị các phản ứng dị ứng gây mẩn ngứa, mề đay (do tác động lên hệ miễn dịch).

– Phụ (Ít dùng hơn): Đau vai gáy (do tác động lên các cơ vùng này).

Cách châm cứu
  • Hướng kim: Châm xiên, hướng kim hơi chếch lên trên.
  • Độ sâu: 0.3 – 0.5 thốn (tùy thể trạng người bệnh).
  • Cảm giác: Cảm giác “đắc khí” (cảm giác tê, tức, nặng, mỏi) là dấu hiệu châm đúng huyệt.
  • Cứu: Dùng ngải cứu (điếu ngải) hơ nóng vùng huyệt. Thời gian cứu: 5-10 phút.
Nghiên cứu/Bằng chứng khoa học
  • Một số nghiên cứu cho thấy châm cứu huyệt Suyễn Tức có thể cải thiện chức năng phổi ở bệnh nhân hen suyễn.
  • Nghiên cứu trên động vật cho thấy tác động lên huyệt này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh phế vị, giúp điều hòa hô hấp.

2. HUYỆT HOA ĐÀ GIÁP TÍCH (华佗夹脊)

Mục Chi tiết
Tên gọi khác Hoa Đà, Giáp Tích
Ý nghĩa – Hoa Đà: Tên của một Danh Y nổi tiếng thời Tam Quốc.
– Giáp Tích: Kẹp hai bên cột sống.
Vị trí Tổng quan: Gồm 34 huyệt (17 huyệt mỗi bên), xếp thành hai hàng dọc hai bên cột sống, từ đốt sống lưng 1 (D1) đến đốt sống thắt lưng 5 (L5).
Cách xác định: Mỗi huyệt nằm cách mỏm gai của mỗi đốt sống 0.5 thốn về hai bên. Có thể dùng tay sờ dọc cột sống để xác định các mỏm gai.
Giải phẫu (Thay đổi theo vị trí) – D1 – D5: Dưới da là cơ thang, cơ trám (D1-D4), cơ răng bé sau trên (D1-D3).
– D6 – D12: Cơ thang, cơ lưng to, cơ răng bé sau dưới (D11, D12).
– L1 – L5: Cân cơ lưng to, cơ răng bé sau dưới (L1, L2).
– Sâu hơn: Khối cơ rãnh cột sống (cơ gian gai, cơ bán gai, cơ ngang gai), các đốt sống và khoảng gian đốt sống.
Thần kinh – Vận động: Nhánh của dây thần kinh sọ XI, nhánh của đám rối cổ sâu, đám rối cánh tay, và các rễ thần kinh sống.
– Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh từ D1 đến L4.
Tác dụng Rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí huyệt:
– Vùng ngực (D1-D12): Các bệnh về hô hấp (ho, hen, viêm phế quản…), tim mạch, tiêu hóa.
– Vùng thắt lưng (L1-L5): Đau lưng, đau thần kinh tọa, các bệnh về thận, tiết niệu, sinh dục.
– Tổng thể: Các bệnh mạn tính, suy nhược cơ thể, rối loạn thần kinh thực vật.
Ví dụ:
– Huyệt Hoa Đà giáp tích ở D5-D6 có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề về tim.
– Huyệt ở L2-L3 có thể dùng cho đau lưng, đau thần kinh tọa.
Cách châm cứu – Hướng kim: Châm xiên, hướng vào cột sống.
– Độ sâu: 0.3 – 0.5 thốn.
– Cảm giác: Tê, tức tại chỗ hoặc lan dọc theo cột sống.
– Cứu: 10-15 phút.
– Lưu ý: Thường chọn 2-4 huyệt để châm cứu trong một lần điều trị, tùy theo bệnh.
Nghiên cứu/Bằng chứng – Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của huyệt Hoa Đà giáp tích trong điều trị đau lưng, đau thần kinh tọa, các bệnh về cột sống.
– Một số nghiên cứu cho thấy tác động lên các huyệt này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm, giúp điều hòa chức năng nội tạng.

3. HUYỆT KHÍ SUYỄN (气喘)

Mục Chi tiết
Tên gọi khác Ít khi có tên gọi khác.
Ý nghĩa “Khí suyễn” nghĩa là “khí thở gấp”, nhấn mạnh vào tác dụng điều trị hen suyễn.
Vị trí (Chi tiết) Cách xác định:
– Cách 1: Từ mỏm gai đốt sống lưng 7 (D7) đo ngang ra 2 thốn. Đốt sống lưng 7 thường ngang mức với góc dưới của xương bả vai.
– Cách 2: Nối hai đầu dưới của xương bả vai bằng một đường thẳng. Huyệt Khí Suyễn nằm trên đường này, cách đường giữa cột sống (mạch Đốc) 2 thốn.
Giải phẫu – Da: Tiết đoạn thần kinh D7.
– Cơ: Cơ thang, cơ lưng to, cơ lưng dài, cơ bán gai ngực, cơ ngang gai, cơ ngang sườn, cơ gian sườn 6.
– Trong: Phổi (cần thận trọng khi châm sâu).
Thần kinh – Vận động: Nhánh của dây thần kinh sọ XI, nhánh đám rối cổ sâu, đám rối cánh tay, dây thần kinh sống lưng 7, dây thần kinh gian sườn 7.
– Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh D7.
Tác dụng (Chi tiết) – Chuyên biệt: Hen suyễn, các chứng khó thở do co thắt phế quản.
– Có thể hỗ trợ: Viêm phế quản, viêm phổi (giai đoạn phục hồi).
Cách châm cứu – Thường dùng cứu: Hơ nóng huyệt bằng điếu ngải trong 10-15 phút.
– Ít khi châm: Nếu châm, cần thận trọng do gần phổi. Châm xiên, nông.
Nghiên Cứu/ Bằng chứng Các nghiên cứu chỉ ra rằng, cứu huyệt Khí Suyễn giúp giảm các cơn hen cấp, hỗ trợ các bệnh nhân hen suyễn cải thiện được tình trạng bệnh.

4. HUYỆT TỨ HOA (四花)

Mục Chi tiết
Tên gọi khác, Ý nghĩa Tứ Hoa: Có nghĩa là “bốn bông hoa”, ám chỉ bốn huyệt (hai huyệt Cách Du và hai huyệt Đởm Du).
Vị trí (Chi tiết) Gồm hai huyệt:
1. Cách Du (膈俞): Huyệt thứ 17 của kinh Bàng Quang. Nằm dưới mỏm gai đốt sống lưng 7 (D7), đo ngang ra 1.5 thốn.
2. Đởm Du (膽俞): Huyệt thứ 19 của kinh Bàng Quang. Nằm dưới mỏm gai đốt sống lưng 10 (D10), đo ngang ra 1.5 thốn.
Giải phẫu (Như giải phẫu của huyệt Cách Du và Đởm Du riêng lẻ – Tham khảo thêm tài liệu châm cứu chuyên sâu để biết chi tiết giải phẫu từng huyệt).
Tác dụng (Chi tiết) Chủ yếu:
– Ho lao: Hỗ trợ điều trị bệnh lao phổi (kết hợp phác đồ điều trị lao).
– Hen suyễn: Giảm các triệu chứng hen.
– Suy nhược cơ thể: Bồi bổ khí huyết, tăng cường sức đề kháng.
– Gầy yếu: Cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ tăng cân.
Cách châm cứu Chú ý: Không châm, chỉ cứu.
– Cứu: Dùng ngải cứu hơ nóng cả bốn huyệt (hai huyệt Cách Du và hai huyệt Đởm Du).
– Thời gian: 15-60 phút (tùy thể trạng và mức độ bệnh).
Nghiên cứu/Bằng chứng Các nghiên cứu Y học cổ truyền chỉ ra rằng cứu huyệt Tứ Hoa có tác dụng:
– Bổ khí.
– Ích huyết.
– Bổ phế.
– Hóa đàm.
Thường được sử dụng hỗ trợ điều trị các bệnh hư lao, suy nhược.

5. HUYỆT KỴ TRÚC MÃ (骑竹马)

Mục Chi tiết
Tên gọi khác, Ý nghĩa Kỵ Trúc Mã: Có nghĩa là “cưỡi ngựa tre”, gợi hình ảnh trẻ con chơi đùa (không có ý nghĩa trực tiếp liên quan đến tác dụng huyệt).
Vị trí (Chi tiết) Dưới mỏm gai đốt sống lưng 10 (D10), đo ngang ra 0.5 thốn.
Cách xác định D10:
– Dựa vào đốt sống lưng 7 (ngang góc dưới xương bả vai).
– Hoặc dựa vào xương sườn cụt 12 (xương sườn tự do cuối cùng) để đếm ngược lên.
Giải phẫu – Da: Vùng da chịu sự chi phối của tiết đoạn thần kinh D9.
– Dưới da: Cơ thang, cơ lưng rộng, cơ răng bé sau dưới, cơ gian gai, cơ ngang gai, cơ bán gai, dây chằng gian gai, dây chằng vàng, khoảng gian đốt sống lưng 10.
– Thần kinh:
Vận động cơ: Nhánh của dây thần kinh sọ XI (dây thần kinh phụ), nhánh đám rối cổ sâu, nhánh đám rối cánh tay, nhánh thần kinh sống lưng 10.
Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh D9.
Tác dụng (Chi tiết) Chuyên biệt: Chữa các loại mụn nhọt (nhọt độc, mụn mủ…).
Cách châm cứu – Chủ yếu là cứu.
– Thời gian cứu: 15-20 phút.
Nghiên cứu/Bằng chứng Y học cổ truyền cho rằng cứu huyệt Kỵ Trúc Mã có tác dụng:
– Thanh nhiệt
– Giải độc
– Tiêu viêm
Do đó, có hiệu quả với các chứng mụn nhọt.

6. HUYỆT BĨ CĂN (痞根)

Mục Chi tiết
Tên gọi khác, Ý nghĩa Bĩ Căn (痞根): “Bĩ” (痞) chỉ sự tích tụ, ứ trệ; “Căn” (根) là gốc rễ. Tên huyệt ám chỉ tác dụng điều
Vị trí (Chi tiết) Dưới mỏm gai đốt sống thắt lưng 1 (L1), đo ngang ra 3.5 thốn.
Cách xác định L1:
– Nối đường ngang qua hai mào chậu, đường này đi qua khe đốt sống L4-L5. Từ đó đếm ngược lên trên để xác định L1.
– Hoặc: Tìm điểm nối 1/3 trên và 2/3 dưới của đường nối gai chậu trước trên và đường giữa cột sống (mỏm gai).
Giải phẫu – Da: Vùng da chịu sự chi phối của tiết đoạn thần kinh D11.
– Dưới da: Cơ lưng to, cơ răng bé sau dưới, cơ chậu sườn thắt lưng, cân cơ lưng, mạc ngang.
– Cơ quan (quan trọng): Gần thận (bên phải) và lách (bên trái). Cần đặc biệt thận trọng khi châm để tránh tổn thương.
– Thần kinh:
Vận động cơ: Nhánh của đám rối thắt lưng (chủ yếu là nhánh thần kinh sống thắt lưng 1 (L1)).
Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh D11.
Tác dụng (Chi tiết) Chính:
– Gan lách to: Hỗ trợ điều trị gan to, lách to do nhiều nguyên nhân (viêm gan, xơ gan, sốt rét…).
– Đau lưng: Giảm đau vùng thắt lưng, đặc biệt là đau liên quan đến bệnh lý gan, lách.
Phụ:
– Rối loạn tiêu hóa: Có thể hỗ trợ các chứng đầy bụng, khó tiêu do khí trệ.
– Thoát vị đĩa đệm: Một số tài liệu YHCT ghi nhận có thể dùng hỗ trợ trong thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (cần thận trọng).
Cách châm cứu – Châm nông: Chỉ châm 0.2 – 0.3 thốn.
– Hướng kim: Hơi chếch vào trong, hướng về phía cột sống.
– Cảm giác đắc khí: Tê, tức tại chỗ hoặc lan xuống vùng mông, chân (tùy vị trí kích thích).
– Cứu: 10-20 phút.
– Cảnh báo: TUYỆT ĐỐI KHÔNG CHÂM SÂU do nguy cơ tổn thương thận, lách.
Nghiên cứu/Bằng chứng – Y học cổ truyền coi Bĩ Căn là huyệt quan trọng để điều trị các chứng “tích tụ” ở vùng bụng.

7. HUYỆT YÊU NHÃN (腰眼)

Mục Chi tiết
Tên gọi, Ý nghĩa Yêu Nhãn (腰眼): “Yêu” (腰) là thắt lưng, “Nhãn” (眼) là mắt. Huyệt nằm ở chỗ lõm hai bên thắt lưng, giống như hai con mắt.
Vị trí (Chi tiết) Cách xác định:
1. Yêu cầu người bệnh đứng thẳng, hai tay buông thõng tự nhiên (không cần giơ cao và nghiêng người, vì tư thế này có thể làm thay đổi vị trí các mốc giải phẫu).
2. Xác định mỏm gai đốt sống thắt lưng 4 (L4): Nối đường ngang qua hai mào chậu (đường Tuffier), đường này thường đi qua khe giữa L4-L5, hoặc thân đốt L4.
3. Từ mỏm gai L4, đo ngang ra 3.8 thốn, huyệt nằm ở chỗ lõm rõ nhất.
Giải phẫu – Da: Vùng da chịu sự chi phối của tiết đoạn thần kinh L3.
– Dưới da: Mạc lưng-thắt lưng, cơ lưng rộng, cơ răng bé sau dưới, cơ chậu sườn thắt lưng, cơ vuông thắt lưngdây chằng gian gai.
– Thần kinh:
Vận động cơ: Nhánh của đám rối thắt lưng (chủ yếu là nhánh thần kinh sống thắt lưng 3 (L3) và các nhánh thần kinh sống lân cận).
Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh L3.
Tác dụng (Phân loại) Tại chỗ:
– Đau thắt lưng: Tác dụng chính, giảm đau do nhiều nguyên nhân (thoái hóa, căng cơ, thoát vị…).
– Đau bụng dưới: Có thể hỗ trợ điều trị đau bụng kinh, đau do bệnh phụ khoa.
Toàn thân:
– Sưng tinh hoàn: Hỗ trợ điều trị viêm tinh hoàn, viêm mào tinh.
– Bệnh phụ khoa: Hỗ trợ các chứng viêm nhiễm, kinh nguyệt không đều…
– Tiêu khát (đái tháo đường): Có thể hỗ trợ kiểm soát đường huyết (kết hợp các phương pháp khác).
– Lao phổi: Hỗ trợ điều trị (liệu pháp bổ trợ).
Cách châm cứu – Châm: Châm thẳng, sâu 0.5 – 1 thốn (có thể châm sâu hơn tùy thể trạng và mục đích điều trị, nhưng không quá 1.5 thốn).
– Cảm giác đắc khí: Tê, tức tại chỗ, có thể lan xuống mông hoặc chân.
– Cứu: 10-20 phút.
Nghiên cứu/Bằng chứng – Y học cổ truyền coi Yêu Nhãn là huyệt quan trọng trị bệnh vùng thắt lưng và liên quan đến thận.
– Nghiên cứu hiện đại: Châm cứu huyệt này có thể giảm đau lưng.

8. HUYỆT TỬ CUNG (子宫)

Mục Chi tiết
Tên gọi & Ý nghĩa Tử Cung (子宫): Có nghĩa là “cung điện của con”, chỉ cơ quan sinh sản của nữ giới.
Vị trí Có hai cách xác định vị trí, cần lưu ý:
Cách 1 (Theo Đại Thành): Từ huyệt Trung Cực (任脈) đo ngang ra 3 thốn. Trung Cực: Nằm trên đường giữa bụng, dưới rốn 4 thốn.
Cách 2 (Phổ biến hơn): Nằm giữa huyệt Quy Lai (胃經) và huyệt Phủ Xá (脾經), cách huyệt Trung Cực 3 thốn. Quy Lai: Dưới rốn 4 thốn, ngang Trung Cực, đo ngang ra 2 thốn. Phủ Xá: Trên khớp mu 4.3 thốn, đo ngang ra 4 thốn.
Giải phẫu Da: Tiết đoạn thần kinh D12 hoặc L1.
Cơ: Cân cơ chéo to của bụng, cơ chéo bé của bụng, cơ ngang bụng, mạc ngang, phúc mạc.
Trong: Ruột non (Cần thận trọng khi châm sâu).
Thần kinh Vận động: 6 dây thần kinh gian sườn dưới và dây thần kinh bụng sinh dục.
Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh D12 hoặc L1.
Tác dụng (Nhấn mạnh vào phụ nữ)
Chính: – Kinh nguyệt không đều: Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh. – Khó thụ thai (hiếm muộn): Hỗ trợ điều trị vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới (cần kết hợp với các phương pháp khác).
Phụ: Các bệnh phụ khoa khác (viêm nhiễm, sa tử cung…).
Châm cứu Châm: Châm thẳng, sâu 1 – 1.5 thốn. Cảm giác: Căng, tức tại chỗ, có thể lan xuống bộ phận sinh dục ngoài.
Cứu: 10-30 phút.
Nghiên cứu Y học cổ truyền coi Tử Cung là huyệt quan trọng để điều trị các bệnh về tử cung và buồng trứng. Nghiên cứu hiện đại cho thấy châm cứu huyệt này có thể ảnh hưởng đến nội tiết tố nữ, giúp điều hòa kinh nguyệt.

9. HUYỆT NANG ĐỀ (囊底)

Tiêu chí Mô tả
Tên gọi và ý nghĩa “Nang” (囊) là túi, bọc. “Đề” (底) là đáy. Huyệt này nằm ở đáy của bìu (túi chứa tinh hoàn).
Vị trí Nằm ở nếp da nối liền hậu môn với bộ phận sinh dục ngoài, ở phía dưới và sau của bìu.
Cách xác định Để xác định huyệt Nang Đề, bạn có thể làm theo các bước sau:
1. Tư thế: Nam giới nằm ngửa, hai chân gập nhẹ.
2. Xác định vị trí: Dùng ngón tay trỏ và ngón cái nhẹ nhàng tách nhẹ bìu ra. Huyệt Nang Đề nằm ở chính giữa nếp gấp da nối liền bìu với hậu môn.
Giải phẫu Da: Tiết đoạn thần kinh S3.
Cơ: Cơ hành hang, cơ ngang nông và cơ ngang sâu của đáy chậu trước.

Thần kinh:
Vận động: Các nhánh của dây thần kinh thẹn trong.

*Cảm giác: Tiết đoạn thần kinh S3.
Tác dụng (chủ yếu cho nam giới) Chính: Các bệnh về thận (theo y học cổ truyền), suy giảm chức năng thận, yếu sinh lý, đau lưng, mỏi gối (do thận hư).
Ít dùng cho: Các bệnh về tinh hoàn, mào tinh hoàn.
Cách châm cứu Thường dùng cứu: Hơ nóng huyệt bằng điếu ngải trong 10-15 phút.
Không châm: Do vị trí nhạy cảm và nguy cơ gây tổn thương.
Nghiên cứu/Bằng chứng Trong y học cổ truyền, Nang Đề là một trong những huyệt đạo quan trọng thuộc mạch Nhâm, có tác dụng điều hòa kinh khí của mạch, thường được kết hợp với các huyệt đạo khác trong các Bài thuốc ngâm hoặc xoa bóp để cải thiện sức khỏe sinh lý nam giới. Hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học hiện đại về hiệu quả của việc tác động lên huyệt Nang Đề.
5/5 - (1 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.