TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ nhà: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Địa chỉ làm việc: 783 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng (Quận 7 cũ), Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Huyệt Dương Trì

Ngày cập nhật mới nhất: 21/11/2025

Huyệt Dương Trì nằm tại nếp gấp cổ tay, đặc trị hội chứng ống cổ tay. Hướng dẫn kỹ thuật châm cứu, bấm huyệt giúp giảm đau, giải nhiệt và cân bằng khí.

Huyệt Dương Trì (阳泄穴 -Yangchi – TE4) đóng vai trò như một trạm trung chuyển năng lượng trọng yếu theo đông y. Không chỉ đơn thuần là một điểm trị đau nhức cục bộ, Dương Trì – đúng như tên gọi “cái ao của khí Dương” – nắm giữ chìa khóa trong việc điều hòa nhiệt lượng cơ thể, cân bằng nội tiết và là cứu cánh cho “hội chứng ống cổ tay” phổ biến hiện nay.

Định Danh & Bản Chất Huyệt Vị

  • Tên Huyệt: Dương Trì (Hán việt: Yangchi – 阳泄穴).
  • Ý nghĩa: “Dương” ám chỉ mặt ngoài (mu tay) và khí Dương; “Trì” nghĩa là cái ao, chỗ trũng. Đây là nơi khí huyết của kinh Tam Tiêu dừng lại và tích tụ như một cái ao trước khi lan tỏa đi khắp cơ thể.
  • Mã huyệt: TE4 (Triple Energizer 4) hoặc SJ4.
  • Thuộc tính đặc biệt:
      1. Huyệt Nguyên (Yuan Point): Nơi khí nguyên thủy (Yuan Qi) của tạng phủ lưu trú. Tác động vào đây giúp chỉnh sửa các rối loạn chức năng của toàn bộ kinh Tam Tiêu.
      2. Huyệt thứ 4 của kinh Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu.

Giải Phẫu Học Chính Xác & Vị Trí Lâm Sàng

Để đạt hiệu quả điều trị tối đa, việc xác định vị trí không thể chỉ dựa trên mô tả “chỗ lõm”. Chúng ta cần nhìn dưới lăng kính giải phẫu học hiện đại:

Vị trí

Huyệt nằm tại mặt mu cổ tay, trên nếp gấp cổ tay (lằn chỉ mu tay).

  • Mốc giải phẫu: Nằm ở chỗ lõm phía bên ngón út của gân cơ duỗi chung ngón tay.
  • Cách xác định nhanh: Khi bạn duỗi bàn tay và các ngón tay ra sau, tại nếp gấp cổ tay sẽ hiện rõ các gân. Huyệt nằm ở khe lõm giữa gân cơ duỗi chung các ngón và gân cơ duỗi riêng ngón út.
Cẩm nang về huyệt Dương Trì: Xác định vị trí trên lằn chỉ cổ tay, tác dụng thông kinh hoạt lạc và lưu ý khi ôn cứu để trị liệu bệnh lý cơ xương khớp
Cẩm nang về huyệt Dương Trì: Xác định vị trí trên lằn chỉ cổ tay, tác dụng thông kinh hoạt lạc và lưu ý khi ôn cứu để trị liệu bệnh lý cơ xương khớp

Cấu trúc giải phẫu vi thể

Sự tác động của kim châm hoặc lực ấn tại Dương Trì sẽ ảnh hưởng đến:

  • Hệ gân cơ: Khe giữa gân cơ duỗi chung ngón tay và cơ duỗi riêng ngón tay trỏ (bờ quay), gân cơ duỗi riêng ngón út (bờ trụ).
  • Hệ xương: Khe khớp giữa đầu dưới xương quay (radius), xương trụ (ulna) và xương nguyệt (lunate bone).
  • Hệ thần kinh:
      1. Nông: Nhánh của dây thần kinh bì cẳng tay sau và nhánh mu tay của dây thần kinh trụ (C8, D1).
      2. Sâu: Nhánh của dây thần kinh gian cốt sau (thuộc dây thần kinh Quay).

Lưu ý chuyên môn: Vùng này tập trung nhiều xương nhỏ và dây chằng phức tạp của cổ tay. Việc châm cứu cần độ chính xác cao để tránh chạm vào màng xương gây đau buốt không cần thiết.

Cơ Chế Tác Dụng & Ứng Dụng Điều Trị Đa Chiều

Khác với quan điểm cũ chỉ coi Dương Trì là huyệt chữa đau tay, các nghiên cứu lâm sàng và y văn cổ điển (như Châm Cứu Chân Tủy) đã mở rộng phạm vi điều trị của huyệt này.

A. Điều trị bệnh lý cơ xương khớp (Tác dụng tại chỗ)

Đây là chỉ định phổ biến nhất, đặc biệt trong kỷ nguyên công nghệ:

Tay bị chấn thương mất lực, cổ tay rũ xuống, các ngón tay yếu không cầm nắm được đồ vật hơ cứu (cứu ngải) huyệt Dương Trì (TE4)
Tay bị chấn thương mất lực, cổ tay rũ xuống, các ngón tay yếu không cầm nắm được đồ vật hơ cứu (cứu ngải) huyệt Dương Trì (TE4)

B. Điều hòa chuyển hóa & Nội tiết (Tác dụng toàn thân)

Vì là Huyệt Nguyên của kinh Tam Tiêu (cơ quan quản lý thủy dịch và khí hóa), Dương Trì có tác dụng sâu sắc đến nội môi:

  • Hội chứng tiêu khát (Tiểu đường): Các y văn cổ ghi nhận khả năng trị “chứng khát” của Dương Trì. Dưới góc nhìn hiện đại, kích thích huyệt này hỗ trợ điều hòa thần kinh thực vật, cải thiện triệu chứng khô miệng, khát nước thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường (kết hợp với điều trị chính thống).
  • Chứng lạnh tay chân (Dương hư): Kích thích “Ao chứa khí Dương” giúp hâm nóng cơ thể, đưa khí huyết ra đầu chi, đặc biệt hiệu quả với phụ nữ hay bị lạnh tay chân vào mùa đông.

C. Thư giãn thần kinh & Giác quan

  • Ù tai, điếc tai: Do kinh Tam Tiêu đi vòng quanh tai, Dương Trì giúp thông kinh lạc vùng này.
  • Đau đầu, chóng mặt: Giải nhiệt vùng đầu mặt (bán biểu bán lý).

Phác Đồ Phối Huyệt Nâng Cao

Sự kết hợp huyệt vị tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, giúp điều trị nguyên nhân gốc rễ chứ không chỉ triệu chứng. Dưới đây là bảng phối hợp dựa trên bệnh học:

Mục tiêu điều trị Huyệt phối hợp Cơ chế tác động
Tăng cường miễn dịch & Tiêu hóa Túc Tam Lý (ST36) Túc Tam Lý bồi bổ Tỳ Vị (hậu thiên), Dương Trì điều hòa Tam Tiêu (nguyên khí). Sự kết hợp này củng cố nền tảng sức khỏe, trị chứng mệt mỏi mạn tính.
Giảm đau tổng quát & Giải cảm Hợp Cốc (LI4) Hợp Cốc là chủ vùng đầu mặt và giảm đau toàn thân. Phối với Dương Trì giúp sơ phong, thanh nhiệt, trị đau nhức do cảm mạo.
Viêm khớp khuỷu & Cánh tay Khúc Trì (LI11) Tạo thành chuỗi huyệt trên đường kinh Dương (Đại trường & Tam tiêu), giải phóng co cứng cơ từ cổ tay lên khuỷu tay.
Thư giãn thần kinh, Trị mất ngủ Thần Môn (HT7) + Bách Hội (GV20) Thần Môn (Tâm) an thần, Bách Hội thăng dương khí. Dương Trì đóng vai trò “sứ giả” điều hòa khí huyết, giúp giấc ngủ sâu hơn, giảm lo âu.
Trị đau cổ gáy (Hội chứng cổ vai) Đại Chùy (GV14) + Phong Trì (GB20) Đại Chùy giải nhiệt, Phong Trì trừ phong. Dương Trì hỗ trợ thông kinh lạc vùng chi trên, giảm tê bì lan xuống tay.
Bổ Thận, Trị lạnh tử cung/bụng dưới Quan Nguyên (CV4) + Trung Quản (CV12) Quan Nguyên bổ thận khí, Trung Quản lý khí trung tiêu. Dương Trì dẫn khí lưu thông, hỗ trợ trị rối loạn kinh nguyệt hoặc lạnh bụng.
Đặc trị đau cổ tay (Phía ngón út) Dương Cốc (SI5) Lưu ý: Tài liệu cũ gọi là “Tiểu Chương” có thể là nhầm lẫn. Huyệt chuẩn phối hợp trị đau cổ tay phía trụ là Dương Cốc (Kinh Tiểu Trường).

Hướng Dẫn Kỹ Thuật Tác Động (Dành cho Bác sĩ & Người bệnh)

Đối với Bác sĩ/Kỹ thuật viên (Châm cứu & Cứu ngải)

Châm: Châm thẳng (perpendicular), độ sâu 0.3 – 0.5 thốn. Có thể châm xiên (transverse) về phía 2 bên để trị bệnh lý gân cơ lan tỏa.

  • Cảm giác đắc khí: Căng tức nặng tại chỗ, đôi khi lan xuống ngón đeo nhẫn.
  • Cứu (Moxibustion): Đây là kỹ thuật đặc biệt hiệu quả tại Dương Trì. Cứu ngải 3-5 tráng hoặc ôn cứu 5-10 phút giúp bổ Dương khí, trị chứng lạnh tay chân rất tốt.

Đối với người làm văn phòng (Bấm huyệt tự thân)

Bạn có thể tự chăm sóc cổ tay ngay tại bàn làm việc:

  1. Xác định: Úp bàn tay xuống, tìm điểm lõm trên nếp gấp cổ tay (lệch về phía ngón út).
  2. Thao tác: Dùng ngón cái của tay kia ấn vào huyệt với lực vừa phải. Vừa ấn vừa xoay nhẹ cổ tay được ấn.
  3. Thời gian: Duy trì 1-2 phút cho mỗi bên tay. Thực hiện khi cảm thấy mỏi hoặc 2 lần/ngày.
  4. Tác dụng: Giảm ngay tức thì cơn đau mỏi do dùng chuột, giúp tỉnh táo tinh thần.

Lưu Ý An Toàn & Cảnh Báo

Mặc dù Dương Trì là huyệt khá an toàn, nhưng cần tuân thủ các nguyên tắc:

  • Không châm sâu quá mức: Tránh tổn thương khớp và dây thần kinh giữa/trụ nằm sâu.
  • Vệ sinh: Đảm bảo vô khuẩn khi châm cứu để tránh viêm nhiễm khớp.
  • Phụ nữ mang thai: Cần thận trọng và chỉ thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ Đông y giỏi TPHCM có chuyên môn, do huyệt có tính chất hành khí mạnh.
4.8/5 - (154 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.