Trong châm cứu, Huyệt Khích là một loại huyệt đạo đặc biệt, có vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh cấp tính. Tại mỗi đường kinh chính và một số kỳ kinh đều có một Huyệt Khích.
Định nghĩa
Huyệt Khích là nơi kinh khí của một đường kinh mạch tụ tập sâu vào bên trong cơ thể, thường nằm ở giữa kẽ gân và xương. “Khích” có nghĩa là khe hở, nơi mạch khí tụ tập.
Vị trí
Có tổng cộng 16 huyệt Khích, và tất cả đều nằm trên 12 đường kinh chính (mỗi kinh một huyệt Khích) và 4 huyệt Khích trên 4 mạch kỳ kinh (Âm Kiều, Dương Kiều, Âm Duy, Dương Duy).
Tác dụng chính
- Điều trị bệnh cấp tính: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của huyệt Khích. Khi một đường kinh bị bệnh cấp tính (ví dụ như đau cấp, viêm cấp, xuất huyết cấp), huyệt Khích tương ứng thường được sử dụng để giảm triệu chứng nhanh chóng.
- Điều hòa khí huyết: Giúp điều chỉnh sự lưu thông của khí và huyết trong khu vực liên quan đến huyệt và đường kinh.
- Chẩn đoán: Đôi khi, sự đau hoặc nhạy cảm ở huyệt Khích có thể là dấu hiệu cho thấy có vấn đề ở đường kinh tương ứng.
Lưu ý: Việc châm cứu hoặc bấm huyệt Khích cần được thực hiện bởi người có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Biểu đồ huyệt khích và đường kinh tương ứng
12 Đường Kinh Chính
Đường Kinh | Huyệt Khích |
---|---|
Phế Kinh | Khổng Tối |
Đại Trường Kinh | Ôn Lưu |
Vị Kinh | Lương Khâu |
Tỳ Kinh | Địa Cơ |
Tâm Kinh | Âm Khích |
Tiểu Trường Kinh | Dưỡng Lão |
Bàng Quang Kinh | Kim Môn |
Thận Kinh | Thủy Tuyền |
Tâm Bào Kinh | Khích Môn |
Tam Tiêu Kinh | Hội Tông |
Đởm Kinh | Ngoại Khâu |
Can Kinh | Trung Đô |
Kỳ kinh bát mạch
Kỳ Kinh | Huyệt Khích |
---|---|
Dương Kiểu Mạch | Phụ Dương |
Âm Kiều Mạch | Giao Tín |
Dương Duy Mạch | Dương Giao |
Âm Duy Mạch | Trúc Tân |
Ứng dụng cụ thể của huyệt khích
- Huyệt Khổng Tối là huyệt Khích của Kinh Phế, được dùng trong các trường hợp cấp tính liên quan đến phổi như ho, khó thở cấp, hen suyễn, hoặc ho ra máu.
- Huyệt Ôn Lưu là huyệt Khích của Kinh Đại Trường, thường được sử dụng cho các tình trạng cấp tính ở ruột già như đau bụng cấp, tiêu chảy hoặc kiết lỵ cấp.
- Huyệt Lương Khâu là huyệt Khích của Kinh Vị, hiệu quả trong việc giảm đau cấp ở dạ dày, buồn nôn, nôn mửa hoặc các cơn đau bụng vùng thượng vị.
- Huyệt Địa Cơ là huyệt Khích của Kinh Tỳ, được dùng trong các vấn đề cấp tính liên quan đến lá lách và hệ tiêu hóa như đau bụng cấp, tiêu chảy, hoặc các rối loạn kinh nguyệt cấp tính.
- Huyệt Âm Khích là huyệt Khích của Kinh Tâm, thường được chỉ định cho các trường hợp cấp tính về tim như đau thắt ngực, hồi hộp, đổ mồ hôi trộm, hoặc chảy máu cam cấp tính.
- Huyệt Dưỡng Lão là huyệt Khích của Kinh Tiểu Trường, dùng cho các cơn đau cấp tính ở vai, cánh tay, hoặc các vấn đề thị lực cấp tính.
- Huyệt Kim Môn là huyệt Khích của Kinh Bàng Quang, hữu ích trong điều trị đau lưng cấp, đau thần kinh tọa, hoặc đau đầu vùng chẩm cấp tính.
- Huyệt Thủy Tuyền là huyệt Khích của Kinh Thận, được dùng trong các trường hợp cấp tính liên quan đến thận và hệ tiết niệu, sinh dục như bí tiểu cấp, đau bụng kinh dữ dội.
- Huyệt Khích Môn là huyệt Khích của Kinh Tâm Bào, thường được dùng cho các cơn đau ngực cấp, hồi hộp, đánh trống ngực, hoặc nôn mửa cấp tính.
- Hội Tông Huyệt là huyệt Khích của Kinh Tam Tiêu, hiệu quả trong điều trị các cơn đau cấp tính ở tai, ù tai, hoặc đau vai gáy cấp.
- Huyệt Ngoại Khâu là huyệt Khích của Kinh Đởm, thường được dùng cho đau đầu một bên cấp tính (đau nửa đầu), đau sườn, hoặc chuột rút cấp tính.
- Huyệt Trung Đô là huyệt Khích của Kinh Can, có tác dụng giảm đau cấp vùng háng, đùi trong, hoặc các cơn đau liên quan đến gan và túi mật cấp tính.
- Huyệt Phụ Dương là huyệt Khích của Mạch Dương Kiểu, được sử dụng cho các vấn đề cấp tính liên quan đến chân, đặc biệt là đau và tê liệt ở chi dưới.
- Huyệt Giao Tín là huyệt Khích của Âm Kiều Mạch, thường được dùng cho các tình trạng cấp tính như rối loạn kinh nguyệt, sa tử cung, hoặc bí tiểu.
- Huyệt Dương Giao là huyệt Khích của Dương Duy Mạch, có tác dụng trong các trường hợp cấp tính như đau và co cứng ở vùng cổ, vai, hoặc lưng.
- Huyệt Trúc Tân là huyệt Khích của Âm Duy Mạch, được dùng cho các vấn đề cấp tính như đau thắt ngực, hồi hộp, hoặc các trạng thái lo âu cấp.
Việc áp dụng các huyệt Khích trong điều trị đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm, vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc chuyên gia châm cứu.